AVAILABILITY: In stock
| Hệ điều hành | Ubuntu |
| Chipset | Intel H370 Chipset |
| Bộ xử lý (CPU) | Intel Pentium, G5400 Processor, 4M Cache, 3.70 GHz |
| Ram | 4GB DDR4 2400 Mhz |
| Ổ cứng | SATA HDD 1TB , 7.200 rpm |
| Card Đồ họa | Intel UHD Graphics 610 |
| Đĩa quang | Có (Đọc – Ghi) |
| Âm thanh | Waves MaxxAudio Pro |
| Cổng giao tiếp mạng | 10/100/1000 Mbps Ethernet LAN |
| Cổng giao tiếp kết nối thiết bị | 4 USB 2.0; 2 USB 3.1 Gen 1; 1 VGA; 1 HDMI; RJ45; 1 Microphone/Headphone Combo Jack |
| Khe cắm mở rộng | 1 PCIe x16, 2 PCI-Ex 1X |
| Khe thẻ nhớ | Card Reader |
| Bàn phím và chuột | USB bàn phím và USB chuột |
| Kích thước | 92.6 x 292 x 290 mm (W x D x H) |
| Trọng lượng | 4.8 kg |
AVAILABILITY: In stock
– CPU: Intel Core i3-10100 (3.60 GHz – 4.30 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
– RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
– Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
– Lưu trữ: 1TB HDD
– Dell Optical Mouse – MS116 – Black
– Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)
| Sản phẩm | Máy tính để bàn |
| Tên Hãng | Dell |
| Model | Optiplex 3080SFF-10500-4G1TB |
| Bộ VXL | Bộ xử lý Intel® Core™ i5-10500 bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,50 GHz |
| Chipset | Intel B460 |
| Cạc đồ họa | VGA onboard, Intel Graphics |
| Bộ nhớ | 4Gb DDR4, 2666 MHz / 2 slot |
| Ổ cứng | 3.5-inch, 1 TB, 7200 RPM, SATA HDD |
| Kết nối mạng | 10/100/1000 Mbps Bluetooth 4.2 |
| Ổ quang | 8x DVD+/-RW 9.5mm ODD |
| Phụ kiện | Key/mouse |
| Khe cắm mở rộng | 1 khe cắm PCIe x16 Gen 3 slot 1 khe cắm PCIe x1 Gen 3 slot 1 M.2 2230 slot cho wireless 1 M.2 2230/2280 khe để lưu trữ 2 khe cắm SATA – 1×3.5 ”HDD hoặc 1×2.5” HDD, 1 ODD mỏng |
| Cổng giao tiếp | 1 cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps (phía sau) 2 cổng USB 2.0 Loại A (phía trước) 2 cổng USB 3.2 Gen 1 Loại A (phía trước) 2 cổng USB 2.0 Loại A với Bật nguồn thông minh (phía sau) 2 cổng USB 3.2 Gen 1 Loại A (phía sau) 1 Giắc cắm âm thanh đa năng (phía trước) 1 cổng DisplayPort 1.4 (phía sau) 1 cổng HDMI 1.4b (phía sau) 1 khe cắm Serial / PS2 (Tùy chọn) 1 Cổng video tùy chọn — HDMI 2.0b, DP hoặc VGA 1 cổng âm thanh đầu ra (phía sau, có thể thu lại) |
| Hệ điều hành | Fedora |
| Kiểu dáng | case đứng nhỏ |
| Kích thước | Chiều cao: 11,42 in. (290,00 mm) Chiều rộng: 3,65 in. (92,60 mm) Chiều sâu: 11,53 in. (292,80 mm) |
| Khối lượng | 5.02 kg ( Trọng lượng khởi điểm , trọng lượng có thể thay đổi theo cấu hình sản phẩm ) |
AVAILABILITY: In stock
– CPU: Intel Core i5-10400 (2.90 GHz – 4.30 GHz/12MB/6 nhân, 12 luồng)
– RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
– Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
– Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
– Dell MS116 Wired Mouse Black
– Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)
AVAILABILITY: In stock
– CPU: Intel Pentium G6400 (4.00 GHz/4MB/2 nhân, 4 luồng)
– RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
– Đồ họa: Intel UHD Graphics 610
– Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
– Dell Wired Mouse MS116 Black
– Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)










